Dalida – cái tên đã trở thành biểu tượng của âm nhạc châu Âu
– là một trong những nghệ sĩ có sức ảnh hưởng lớn nhất thế kỷ 20. Với hơn 170
triệu đĩa bán ra trên toàn thế giới, cô không chỉ là một ca sĩ mà còn là hiện
thân của sự giao thoa văn hóa, mang trong mình dòng máu Ý, Ai Cập và tinh thần
Pháp. Từ Bambino đến Gigi l’Amoroso, Dalida đã để lại một di sản âm nhạc vượt
thời gian, chinh phục hàng triệu trái tim qua giọng hát trầm ấm và đầy cảm xúc.
Dalida, tên thật là Iolanda Cristina Gigliotti, sinh ngày 17
tháng 1 năm 1933 tại Choubrah, Cairo, Ai Cập. Cha cô, Pietro Gigliotti, là nghệ
sĩ violin đầu tiên tại Nhà hát Opera Cairo, còn mẹ cô, Giuseppina, là một thợ
may. Năm 1954, Iolanda rời Cairo đến Paris để theo đuổi giấc mơ ca hát, đổi nghệ
danh thành Dalida, lấy cảm hứng từ nhân vật Dalila trong Kinh Thánh. Cô bắt đầu
biểu diễn tại các cabaret như Le Drap d’Or và La Villa d’Este, nơi cô được
Bruno Coquatrix – giám đốc Olympia – phát hiện vào năm 1955.
Năm 1956, Dalida ký hợp đồng với hãng đĩa Barclay và phát
hành Bambino, một bài hát pop mang âm hưởng Ý, dựa trên Guaglione của Giuseppe
Fanciulli và Nicola Salerno. Bài hát bán được hơn 1 triệu bản tại Pháp trong
năm đầu tiên và hơn 3 triệu bản trên toàn thế giới tính đến năm 1987. Bambino đứng
đầu bảng xếp hạng Pháp trong 10 tuần liên tiếp, giúp Dalida giành danh hiệu Nữ
ca sĩ mới xuất sắc nhất tại Les Victoires de la Musique năm 1957. Thành công của
Bambino đưa cô trở thành hiện tượng âm nhạc, mở ra một sự nghiệp rực rỡ.
Dalida tiếp tục ghi dấu ấn với hàng loạt bản hit. Năm 1958,
Come Prima (Tu Me Donnes) bán được hơn 500.000 bản tại Pháp và 1 triệu bản trên
toàn thế giới, khẳng định danh tiếng của cô tại Ý và Bỉ. Năm 1960, Les Enfants
du Pirée – bài hát từ bộ phim Never on Sunday – bán được hơn 1 triệu bản toàn cầu.
Năm 1973, Paroles, Paroles, song ca với Alain Delon, đạt doanh số hơn 1 triệu bản,
trở thành một trong những bài hát biểu tượng của cô. Năm 1974, Gigi l’Amoroso,
một bài pop Ý dài hơn 7 phút, bán được hơn 2 triệu bản và giành giải Prix de
l’Académie Charles Cros. Năm 1978, Salma Ya Salama, bài hát pop Ả Rập, bán được
hơn 1 triệu bản, thể hiện sự kết nối của Dalida với quê hương Ai Cập.
Dalida hát bằng hơn 10 ngôn ngữ, bao gồm Pháp, Ý, Ả Rập, Tây
Ban Nha và Đức, điều hiếm có ở một nghệ sĩ thời bấy giờ. Cô ghi dấu ấn với các
phong cách đa dạng: từ pop Ý (Come Prima), pop Hy Lạp (Darla Dirladada), đến
disco (Monday, Tuesday… Laissez-Moi Danser). Album Son Nom Est Dalida (1957) là
album đầu tay của cô, tiếp theo là các album nổi bật như Gigi l’Amoroso (1974)
và Salma Ya Salama (1978). Dalida cũng nhận được nhiều giải thưởng danh giá,
bao gồm hơn 70 Disque d’Or và Disque de Platine từ Pháp, Ý, Bỉ, và các nước
khác.
Cuộc đời Dalida không chỉ có ánh hào quang. Cô trải qua nhiều
bi kịch cá nhân: cái chết của Luigi Tenco – người yêu của cô – tại Liên hoan
Sanremo 1967, và những lần tự tử bất thành. Ngày 3 tháng 5 năm 1987, Dalida qua
đời tại căn hộ ở Rue d’Orchampt, Paris, để lại mẩu giấy: “Cuộc sống với tôi
không thể chịu nổi, xin tha thứ cho tôi.” Cái chết của cô khiến công chúng bàng
hoàng, và hàng nghìn người đã đến tiễn đưa cô tại nghĩa trang Montmartre.
Di sản của Dalida vẫn sống mãi sau khi cô qua đời. Dalida không chỉ là một ca sĩ – cô là biểu tượng của sự kiên
cường, tài năng và cảm xúc. Tiếng hát của cô, từ sa mạc Cairo đến ánh đèn
Paris, vẫn vang vọng, chạm đến trái tim của hàng triệu người trên toàn thế giới.